DOWNLOADS
Architecture Coatings
Heavy Duty Coatings
Flooring Coatings
Marine Paints
Fire-Retardant Series
Specialty Coatings
Coil Coatings
Architecture Coatings
- 300 SƠN NƯỚC RAINBOW NỘI THẤT THÔNG THƯỜNG
- 314 SƠN NƯỚC RAINBOW NỘI THẤT,MÀU MỜ
- 400 SƠN NƯỚC RAINBOW NGỌAI THẤT CAO CẤP LÁNG MỊN
- 401 SƠN NƯỚC GỐC DẦU
- 402 SƠN NƯỚC GỐC DẦU TRONG SUỐT KHÔNG Ố VÀNG VN
- 404 SƠN NƯỚC GỐC DẦU LỚP LÓT MÀU TRẮNG
- 405 SƠN NƯỚC GỐC DẦU MÀU ĐẬM BÓNG MỜ
- 406 SƠN NƯỚC MÀU TRẮNG BÓNG, MỜ
- 407 SƠN NƯỚC BÓNG,ĐA MÀU (MÀU NHẠT)
- 408 SƠN NƯỚC BÓNG,ĐA MÀU (MÀU ĐẬM)
- 409 SƠN NƯỚC MÀU ĐEN ,MÀU NÂU BÓNG
- 410 SƠN NƯỚC RAINBOW NGỌAI THẤT CAO CẤP LÁNG MỊN
- 410-1 SƠN NƯỚC LỚP LÓT
- 420 SƠN LÓT TRONG SUỐT DÙNG CHO SƠN NƯỚC
- 420-1 SƠN LÓT TRONG SUỐT DÙNG CHO SƠN NƯỚC
- 421 Sơn nước phủ tính đàn hồi(sơn gai)
- SA2000 SƠN NGOẠI THẤT CHỐNG BỤI MÀU ĐẸP RAINBOW
- SA3000 SƠN CHỐNG BỤI, ĐÀN HỒI GỐC NƯỚC
- 1030 SƠN LÓT EPOXY GỐC NƯỚC
- 1030CP SƠN LÓT EPOXY GỐC NƯỚC
- 1062 SƠN LÓT EPOXY CHỐNG THẤM(CÓ DUNG MÔI)
- 1062SL SƠN LÓT EPOXY CHỐNG (KHÔNG DUNG MÔI)THẤM
- 781 SƠN PHỦ PU CHỐNG THẤM CHỊU THỜI TIẾT
- 782 SƠN PU CHỐNG THẤM TRẢI SÀN MÀU VÀNG KIM \
- 783 SƠN PU CHỐNG THẤM TRẢI SÀN (MÀU BẠC)
- 784 SƠN PU CHỐNG THẤM CHỐNG CHẢY XỆ
- 710 SƠN GỖ LỚP LÓT ĐẦU TIÊN 711 SƠN PU LỚP LÓT THỨ HAI
- 722 SƠN PU TRONG SUỐT (LỌAI N)
Heavy Duty Coatings
- 101 Sơn dầu Alkyd màu đỏ
- 102 Sơn dầu ALKYD màu trắng đặc biệt
- 103 Sơn dầu Alkyd màu bạc
- 105 Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46
- 106 Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19
- 107 Sơn dầu Alkyd màu đậm
- 108 Sơn dầu Alkyd màu đen
- 109 Sơn đánh nền gốc dầu màu trắng
- 110 Sơn dầu Alkyd màu 23,64
- 111 Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng
- 150 Sơn dầu Alkyd màu xám hoặc xanh,và các màu khác
- 155 Sơn dầu lót và phủ cùng lọai Rainbow
- 700 Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám,màu nâu
- 722 Sơn PU trong suốt (Lọai N)
- 725 Sơn PU màu trắng (Lọai N)
- 726 Sơn PU màu vàng (Lọai N) 16,18.19
- 727 Sơn PU màu xanh (Lọai N) 3,6,9,8
- 728 Sơn PU màu nâu (Lọai N) 23,64,65,93
- 729 Sơn PU màu xanh lam (Lọai N) 47,50
- 730 Sơn PU màu đen (Lọai N)
- 745 Sơn PU(Lọai N) đa màu
- UP-450 SƠN PHỦ PU VỚI THÀNH PHẦN CHẤT RẮN CAO
- UP-450F SƠN PHỦ PU VỚI THÀNH PHẦN CHẤT RẮN CAO
- 902 Sơn lót màu đỏ
- 903 Sơn lót màu xám
- 904 Sơn chống gỉ (OP-95)
- 906 Sơn lót chì chống gỉ (OP-91)
- 909 Sơn chống gỉ màu đỏ (thông thường)
- 911 Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình
- 920 Sơn lót chì chống gỉ LZI
- 992 Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate
- 1001 Sơn Epoxy lớp phủ ngòai, đa màu ( EP-04)
- 1002 Sơn Epoxy mới lớp lót,màu trắng
- 1003 Bột trét Epoxy mới lớp lót,màu trắng
- 1004 Sơn Epoxy nhựa đường(EP-06)
- 1006 Sơn lót bột kẽm Epoxy
- 1007 Sơn lót bột kẽm Epoxy (EP-03)VN
- 1009 Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)
- 1011 Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)
- 1015 Sơn Epoxy phủ không dung môi
- 1017 Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới,màng dày (EP-07)
- 1020 Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim
- 1021 Sơn lót lớp đầu bột kẽm vô cơ (SP-09)
- 1027 Sơn lót bột kẽm Epoxy (EP-03AA)
- 1030 Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt
- 1030CP Sơn lót EPOXY gốc nước
- 1050 Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)
- 1056 Sơn Epoxy phủ ngòai,đa màu ( EP-04)
- 1058 Sơn lót dùng trong bể nước uống Epoxy mới (xám,nâu)
- 1060 Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới ,xám,nâu
- 1061 Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao
- 1061H Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao
- 1073 Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy
- 1075 Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy
Flooring Coatings
- 1001 Sơn Epoxy lớp phủ ngòai, đa màu ( EP-04)
- 1014 Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới
- 1015 Sơn Epoxy phủ không dung môi
- 1015AS Sơn Epoxy phủ không dung môi chống tĩnh điện mới
- 1020 Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim
- 1023 Sơn Epoxy non-skid
- 1025 Epoxy fiber glass multilayer coating
- 1026 Bột trét Epoxy mới lớp lót,màu trắng
- 1029 Vữa san bằng Epoxy
- 1030 Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt
- 1030CP Sơn lót EPOXY gốc nước
- 1073 Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy
Marine Paints
- SP-99 HYPER TIN-FREE HYDROLYSIS SELF POLISHING
- SP-120 TIN-FREE HYDROLYSIS SELF-POLISHING
- SP-255 SƠN CHỐNG HÀ DƯỚI ĐÁY THUYỀN
- SP-356 SƠN CHỐNG HÀ DƯỚI ĐÁY THUYỀN
- 30015 RAINBOKYD 15
- 30025 RAINBOLIC 25
- 30520 RAINBOTHERM 520
- 30550 RAINBOTHERM 550
- 30651 RAINBOSHINE 651
- 30751 RAINBOTHANE 751
- 30801 RAINBOPRIME 801
- 30802 RAINBOPRIME 802
- 30803 RAINBOPRIME 803
- 30804 RAINBOPRIME 804
- 30805 RAINBOPRIME 805 (SP-92)
- 30806 RAINBOPRIME 806
- 30807 RAINBOPRIME 807
- 30808 RAINBOPRIME 808
- 30831 RAINBOSHIELD 831
- 30832 RAINBOSHIELD 832
- 0833 RAINBOSHIELD 833
- 30853 RAINBOXY 853
- 30854 RAINBOXY 854
- 30855 RAINBOXY 855
- 30856 RAINBOXY 856
- 30857 RAINBOXY 857
Fire-Retardant Series
- F-1 SPRAY-APPLIED FIRE RESISTIVE MATERIAL (EXTERIOR / UL263)
- FW-30 WATER-BASED INTUMESCENT FIRE-RETARDANT COATING
- FW-30M WATER-BASED INTUMESCENT MASTIC
- FS-31 SOLVENT-BASED INTUMESCENT COATING
- F-100 SPRAY-APPLIED FIRE RESISTIVE MATERIAL (EXTERIOR / UL1709)
- FM-900 SOLVENT-BASED INTUMESCENT FIRE RESISTANCE MASTIC COATING
- FM-906 WATER-BASED INTUMESCENT FIRE-RESISTANCE MASTIC COATING
Specialty Coatings
- 500-1 Sơn nước chống mốc,màu trắng và màu chỉ định
- 1001 Sơn Epoxy lớp phủ ngòai, đa màu ( EP-04)
- 1002 Sơn Epoxy mới lớp lót,màu trắng
- 1004 Sơn Epoxy nhựa đường(EP-06)_VN
- 1006 Sơn lót bột kẽm Epoxy
- 1009 Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)
- 1017 Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới,màng dày (EP-07)
- 1500 SƠN LÓT CHỐNG GỈ CHỊU NHIỆT 600℃,MÀU XÁM
- 1501 SƠN LÓT CHỐNG GỈ CHỊU NHIỆT 500℃,MÀU XÁM
- 1502 SƠN CHIU NHIỆT 500℃,MÀU BAC
- 1503 SƠN CHỊU NHIỆT 500℃,MÀU ĐEN
- 1504 SƠN CHỊU NHIỆT 300℃,MÀU BẠC
- 1505 SƠN NHÔM CHỊU NHIỆT 300℃,MÀU ĐEN
- 1506 SƠN CHỊU NHIỆT 200℃,MÀU BẠC
- 1507 SƠN LÓT CHỊU NHIỆT 300℃(BẠC,ĐEN CHUYÊN DÙNG)
- 1508 SƠN CHỊU NHIỆT 600℃ MÀU BẠC
- 1509 SƠN CHỊU NHIỆT 300℃,MÀU TRẮNG
- 1510 SƠN CHịU NHIỆT 300℃,MÀU ĐỎ
- 1511 SƠN LÓT CHỊU NHIỆT 200℃
- 1512 SƠN CHỊU NHIệT 200℃,ĐA MÀU(NGOÀI MÀU BẠC)
- 1513 SƠN CHỊU NHIỆT 400℃,MÀU BẠC
- 1531 SƠN LÓT CHỊU NHIỆT 400℃
- 1566 VÔ CƠ CHỐNG ĂN MÒN Ở NHIỆT ĐỘ CAO 600 ℃ , MÀU XÁM, BẠC
- 1801-SƠN GIAO THÔNG
- 1802-SƠN GIAO THÔNG